đã treo nghĩa tiếng Đức là aufgehängt
đã treo còn có các bản dịch khác là
haben aufgehängt, hängte auf, gehangen, habe gehangen, hing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehängt: đã treo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehängt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã treo