haben aufgehängt nghĩa tiếng Việt là đã treo
haben aufgehängt còn có các bản dịch khác là
đã treo lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben aufgehängt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã treo