atonement nghĩa tiếng Việt là đền bù
atonement phiên âm IPA là /əˈtoʊnmənt/
atonement còn có các bản dịch khác là
Sự sửa sai, sám hối, ăn năn, bồi thường, sự chuộc lỗi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atonement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atonement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đền bù