ăn năn nghĩa tiếng Anh là atonement
/əˈtoʊnmənt/
ăn năn còn có các bản dịch khác là
remorseful, repented, repent/repents, contrite, remorse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atonement: ăn năn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atonement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ăn năn