ăn năn nghĩa tiếng Đức là
reumütig
(adj)
ăn năn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reumütig: ăn năn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reumütig