ăn năn nghĩa tiếng Anh là contrite
/kənˈtraɪt/
ăn năn còn có các bản dịch khác là
remorseful, repented, repent/repents, remorse, repent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contrite: ăn năn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contrite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ăn năn