atonement dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự sửa sai
atonement được đọc và có phiên âm là /əˈtoʊnmənt/
atonement còn có các bản dịch khác là
ăn năn, đền bù, sám hối, bồi thường, sự chuộc tội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan atonement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
atonement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự sửa sai