đền bù nghĩa tiếng Đức là entlohnen
đền bù còn có các bản dịch khác là
Vergütung, wiedergutmachen, entschädigt, einlösend, Entschädigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlohnen: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlohnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đền bù