ẩn nấp đằng sau nghĩa tiếng Anh là put
/pʊt/
ẩn nấp đằng sau còn có các bản dịch khác là
stuck, tuck, thrust, stick, put in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put: ẩn nấp đằng sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
put
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp đằng sau