ẩn nấp đằng sau nghĩa tiếng Anh là put in
ẩn nấp đằng sau còn có các bản dịch khác là
stuck, tuck, thrust, stick, poke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put in: ẩn nấp đằng sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
put in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp đằng sau