put in nghĩa tiếng Việt là ẩn nấp đằng sau
put in còn có các bản dịch khác là
đưa vào, đặt vào, bắt ai, tóm, tặng ai cái gì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
put in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp đằng sau