stick nghĩa tiếng Việt là ẩn nấp đằng sau
stick phiên âm IPA là /stɪk/
stick còn có các bản dịch khác là
Củng cố, dán, dính, giữ chặt, kẹp chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stick
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stick
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp đằng sau