abandoned nghĩa tiếng Việt là bỏ rơi
abandoned phiên âm IPA là /əˈbændənd/
abandoned còn có các bản dịch khác là
Bỏ lại, đã bỏ, hoang tàn, bị bỏ hoang, vô thừa nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandoned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ rơi