đã bỏ nghĩa tiếng Anh là
have abandoned
/hæv əˈbændənd/
(v)(Present perfect)
đã bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have abandoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have abandoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have abandoned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abandoned: đã bỏ
Mở Rộng