abandoned nghĩa tiếng Việt là đã bỏ
abandoned phiên âm IPA là /əˈbændənd/
abandoned còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandoned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bỏ