bỏ rơi nghĩa tiếng Đức là im Stich lassen
bỏ rơi còn có các bản dịch khác là
verdammen, jdn etw (D) ausliefern, Vernachlässigung, verlassen (verlassen, verließ), jdm im Stich lassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Stich lassen: bỏ rơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ rơi