Bỏ rơi nghĩa tiếng Đức là Vernachlässigung
Bỏ rơi còn có các bản dịch khác là
im Stich lassen, verdammen, jdn etw (D) ausliefern, verlassen (verlassen, verließ), jdm im Stich lassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vernachlässigung: Bỏ rơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bỏ rơi