Xông vào nghĩa tiếng Đức là vordringen
Xông vào còn có các bản dịch khác là
eindringen, hereinplatzen, stürmen, eindringen (eingedrungen, eindrang)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vordringen: Xông vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vordringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xông vào