eindringen nghĩa tiếng Việt là xông vào
eindringen còn có các bản dịch khác là
Xuất hiện, xâm lấn, làm phiền, sự thâm nhập, sự xâm nhập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xông vào