xông vào nghĩa tiếng Đức là eindringen
xông vào còn có các bản dịch khác là
hereinplatzen, vordringen, stürmen, eindringen (eingedrungen, eindrang)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindringen: xông vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xông vào