hereinplatzen nghĩa tiếng Việt là xông vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hereinplatzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hereinplatzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xông vào