Vỏ nghĩa tiếng Anh là
housings
/ˈhaʊzɪŋz/
(n)
Vỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housings
Nghe phát âm giọng Mỹ của housings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housings: Vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housings