enclosure (n) nghĩa tiếng Việt là
Vỏ
enclosure phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊʒər/
enclosure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosure