casings nghĩa tiếng Việt là Vỏ
casings phiên âm IPA là /ˈkeɪsɪŋz/
casings còn có các bản dịch khác là
ống đựng, vỏ bọc, thùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan casings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
casings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vỏ