ống đựng nghĩa tiếng Anh là
casings
ống đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của casings
Nghe phát âm giọng Mỹ của casings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ống đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của casings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan casings: ống đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
casings