shells nghĩa tiếng Việt là vỏ
shells phiên âm IPA là /ʃɛlz/
shells còn có các bản dịch khác là
Bóc vỏ, vỏ sò
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shells
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shells
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vỏ