Tự lập nghĩa tiếng Đức là sich verselbständigen
Tự lập còn có các bản dịch khác là
mündig, sich etablieren, Selbstständigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verselbständigen: Tự lập
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tự lập