sich etablieren nghĩa tiếng Việt là tự lập
sich etablieren còn có các bản dịch khác là
Tự khẳng định, tạo lập sự nghiệp, gầy dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich etablieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự lập