tự lập nghĩa tiếng Đức là sich etablieren
tự lập còn có các bản dịch khác là
mündig, Selbstständigkeit, sich verselbständigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich etablieren: tự lập
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự lập