Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
lặp lại từ đầu câu
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
lặp lại từ đầu câu
Anapher
Dịch Việt sang Đức
lặp lại từ đầu câu
nghĩa tiếng Đức là
Anapher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Anapher
:
lặp lại từ đầu câu
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anapher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp lại từ đầu câu
Bản dịch liên quan
lặp lại từ đầu câu
một tình trạng phát triển có đặc điểm bao gồm khả năng tương tác xã hội giảm và đặc tính hành vi lặp đi lặp lại
Autismus
(m)
Sự lặp lại kế tiếp nhau của cùng 1 chữ hoặc 1 âm ở đầu hai từ hoặc nhiều từ trong câu
Alliteration
(f)(~)(-en)
Lặp lại tuần hoàn
periodische Wiederholung
(f)
Phương pháp lặp lại (cụm) từ ở cuối câu để nhấn mạnh
Epipher
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout