periodische Wiederholung nghĩa tiếng Việt là Lặp lại tuần hoàn
periodische Wiederholung còn có các bản dịch khác là
Lặp lại theo chu kỳ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan periodische Wiederholung
Mở Rộng