Tính toán nghĩa tiếng Đức là Arithmetik
Tính toán còn có các bản dịch khác là
rechnen, rechnend, Berechnung, Kalkül, berechnet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Arithmetik: Tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Arithmetik
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính toán