rechnend (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
tính toán
rechnend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rechnend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rechnend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechnend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rechnend