tính toán nghĩa tiếng Đức là rechnend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechnend: tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rechnend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính toán