tính toán nghĩa tiếng Đức là Berechnung
tính toán còn có các bản dịch khác là
rechnen, rechnend, Arithmetik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berechnung: tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Berechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính toán