Thống trị nghĩa tiếng Đức là dominieren
Thống trị còn có các bản dịch khác là
herrschen, herrisch behandeln, dominierend, herrschsüchtig, die Herrschaft über A ausüben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dominieren: Thống trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dominieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thống trị