Taschenmesser nghĩa tiếng Việt là Dao đa năng
Taschenmesser còn có các bản dịch khác là
Con dao cầm tay, con dao nhỏ, dao gập cầm tay, dao bỏ túi, khuấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschenmesser
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschenmesser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dao đa năng