Sửa đổi nghĩa tiếng Đức là änderst ab
Sửa đổi còn có các bản dịch khác là
novierend, überarbeiten, überarbeitet, verändern, modifizieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan änderst ab: Sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
änderst ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa đổi