Sự dự trữ nghĩa tiếng Anh là stock
/stɒk/
Sự dự trữ còn có các bản dịch khác là
standby, reserve, armory, supply, store
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock: Sự dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock