armory nghĩa tiếng Việt là Sự dự trữ
armory phiên âm IPA là /ˈɑːrməri/
armory còn có các bản dịch khác là
Toàn bộ vũ khí của một đội quân, hàng còn trong kho, hàng tồn kho, hàng dự trữ, hiện hữu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armory