Sự dự trữ nghĩa tiếng Anh là supply
/səˈplaɪ/
Sự dự trữ còn có các bản dịch khác là
stock, standby, reserve, armory, store
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supply: Sự dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supply