stock nghĩa tiếng Việt là Sự dự trữ
stock phiên âm IPA là /stɒk/
stock còn có các bản dịch khác là
Gốc, chứng khoán, cổ phiếu, cổ phần, hàng dự trữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock