Diễn Giải
hàng tồn kho nghĩa tiếng Anh là
stocks
/stɒks/
(n)(noun)
hàng tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stocks
Nghe phát âm giọng Mỹ của stocks
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stocks: hàng tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stocks