supplies nghĩa tiếng Việt là hàng tồn kho
supplies phiên âm IPA là /səˈplaɪz/
supplies còn có các bản dịch khác là
Vật dụng, cung cấp, hàng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplies
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hàng tồn kho