Diễn Giải
đồ viện trợ nghĩa tiếng Anh là
supplies
/səˈplaɪz/
(n)
đồ viện trợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supplies
Nghe phát âm giọng Mỹ của supplies
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplies: đồ viện trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplies