inventory phiên âm IPA là /ˈɪnvəntəri/
inventory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inventory
Nghe phát âm giọng Mỹ của inventory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng tồn kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inventory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inventory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inventory