Kiểm đếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inventory
Nghe phát âm giọng Mỹ của inventory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiểm đếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inventory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inventory: Kiểm đếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inventory