tallying (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Kiểm đếm
tallying phiên âm IPA là /ˈtæliɪŋ/
tallying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tallying
Nghe phát âm giọng Mỹ của tallying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiểm đếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tallying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tallying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tallying