Diễn Giải
kiểm kê nghĩa tiếng Anh là
inventory
/ˈɪnvəntəri/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inventory
Nghe phát âm giọng Mỹ của inventory
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inventory: kiểm kê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inventory