Sprengstoff nghĩa tiếng Việt là thiết bị nổ
Sprengstoff còn có các bản dịch khác là
Loại thuốc nổ, thuốc nổ, chất nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengstoff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengstoff
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiết bị nổ